Lưu ý: Giá thu mua phế liệu có thể thay đổi tùy thuộc vào từng khu vực, loại phế liệu và tình trạng của phế liệu.
Dưới đây là bảng giá thu mua phế liệu tham khảo tại TP. HCM:
PHẾ LIỆU |
Phân loại |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Bảng Báo Giá Phế Liệu Đồng |
Giá Đồng cáp phế liệu |
160.000 – 370.000 |
|
Giá Đồng đỏ phế liệu |
152.000 – 287.000 |
|
Giá Đồng vàng phế liệu |
55.000 – 177.000 |
|
Giá Mạt đồng vàng phế liệu |
44.000 – 126.000 |
|
Giá Đồng cháy phế liệu |
63.700 – 149.000 |
Bảng Báo Giá Phế Liệu Sắt |
Giá Sắt đặc phế liệu |
12.000 – 22.000 |
|
Giá Sắt vụn phế liệu |
10.400 – 20.000 |
|
Giá Sắt máy phế liệu |
11.000 – 22.000 |
|
Giá Sắt gỉ sét phế liệu |
9.500 – 20.000 |
|
Giá Bazo sắt phế liệu |
9.000 – 20.000 |
|
Giá Bã sắt phế liệu |
9.900 – 17.000 |
|
Giá Sắt công trình phế liệu |
12.000 – 25.000 |
|
Giá Dây sắt thép phế liệu |
11.000 – 15.000 |
Bảng Báo Giá Phế Liệu Chì |
Giá Chì thiếc cục, chì thiếc dẻo, chì thiếc cuộn, chì thiếc cây |
363.100 – 860.800 |
|
Giá Chì bình, chì lưới, chì XQuang |
35.000 – 77.800 |
Bảng Báo Giá Phế Liệu Bao bì |
Giá Bao Jumbo |
78.200 (bao) |
|
Giá Bao nhựa |
88.500 – 164.500 (bao) |
Bảng Báo Giá Phế Liệu Nhựa Pet |
Giá phế liệu nhựa ABS |
24.500 – 32.800 |
|
Giá phế liệu nhựa PP |
14.600 – 21.200 |
|
Giá phế liệu nhựa PVC |
9.900 – 21.300 |
|
Giá phế liệu nhựa HI |
18.700 – 34.700 |
|
Giá phế liệu Ống nhựa |
16.600 – 28.200 |
Bảng Báo Giá Phế Liệu Giấy |
Giá Giấy carton phế liệu |
3.500 – 5.500 |
|
Giá Giấy báo phế liệu |
3.200 – 5.200 |
|
Giá Giấy photo phế liệu |
3.900 – 5.800 |
Bảng Báo Giá Phế Liệu Kẽm |
Giá Kẽm IN phế liệu |
39.000 – 77.500 |
Bảng Báo Giá Phế Liệu Inox |
Giá phế liệu inox 201, 430, 510, 630 |
11.800 – 60.500 |
|
Giá phế liệu inox Loại 304 |
25.500 – 70.000 |
Bảng Báo Giá Phế Liệu Nhôm |
Giá Nhôm loại 1 (nhôm thanh, nhôm đặc nguyên chất, nhôm đà) |
35.400 – 70.000 |
|
Giá Nhôm loại 2 (nhôm trắng, hợp kim nhôm) |
32.200 – 68.000 |
|
Giá Nhôm loại 3 (nhôm xám) |
20.000 – 58.000 |
|
Giá Nhôm loại 4 (vụn nhôm, mạt nhôm, ba dớ nhôm ) |
25.000 – 45.000 |
|
Giá phế liệu Bột nhôm |
20.800 -35.000 |
|
Giá phế liệu Nhôm dẻo |
31.600 – 46.000 |
|
Giá phế liệu Nhôm máy |
32.800 – 40.000 |
Bảng Báo Giá Phế Liệu Hợp kim |
Giá Mũi khoan, Dao phay, Dao chặt, Bánh cán, Khuôn hợp kim, carbay |
380.000 – 890.000 |
|
Giá Thiếc dẻo, thiếc cuộn, thiếc tấm, thiếc hàn, thiếc điện tử, hợp kim thiếc |
376.000 – 1.200.000 |
|
Giá bạc phế liệu |
7.000.000 – 12.500.000 |
Bảng Báo Giá Phế Liệu Nilon |
Giá Nilon sữa |
12.800 – 28.800 |
|
Giá Nilon dẻo |
10.800 – 42.300 |
|
Giá Nilon xốp |
10.600 – 18.800 |
Bảng Báo Giá Phế Liệu Thùng phi |
Giá Thùng phuy Sắt |
100.600 – 155.100 |
|
Giá thùng phuy Nhựa |
87.400 – 129.300 |
Bảng Báo Giá Phế Liệu Pallet |
Giá Palet Nhựa |
95.400 – 203.200 |
Bảng Báo Giá Phế Liệu Niken |
Giá niken cục, niken tấm, niken bi, niken lưới |
385.000 – 680.000 |
Bảng Báo Giá Phế Liệu bo mach điện tử |
Giá máy móc, linh kiện, bo mạch, chip, IC các loại |
33.000 – 5.197.300 |
Bảng Báo Giá vải phế liệu |
Giá vải tồn kho, cây, khúc, vụn: Vải rẻo, vải xéo, vải vụn |
187.700 – 544.600 |
Bảng Báo Giá bình acquy phế liệu |
Giá Bình xe máy, xe đạp, ô tô |
18.000 – 36.600 |
|
Để biết giá thu mua phế liệu chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các cơ sở thu mua PHẾ LIỆU ĐẠI THANH
CÔNG TY TNHH PHẾ LIỆU ĐẠI THANH | THU MUA PHẾ LIỆU GIÁ CAO | THU MUA PHẾ LIỆU HCM ✅✅
Địa chỉ: Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, TPHCM.
Kho hàng: Quốc lộ 1A, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12.
Hotline: 0934.766.268 - 0914.607.789
Email: phelieudaithanh@gmail.com
Website: https://phelieudaithanh.vn/
Thu mua phế liệu, thu mua phế liệu đồng, thu mua phế liệu nhôm, thu mua phế liệu inox, thu mua phế liệu kẽm, thu mua phế liệu điện tử, thu mua phế liệu vãi vụn...